Có 2 kết quả:

工业化国家 gōng yè huà guó jiā ㄍㄨㄥ ㄜˋ ㄏㄨㄚˋ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ工業化國家 gōng yè huà guó jiā ㄍㄨㄥ ㄜˋ ㄏㄨㄚˋ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

industrialized country

Từ điển Trung-Anh

industrialized country